🌟 강도 (強盜)

☆☆   Danh từ  

1. 폭행이나 협박 등으로 남의 재물을 빼앗는 도둑.

1. TÊN CƯỚP: Tên trộm cướp đi tài sản của người khác bằng bạo lực hoặc uy hiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 은행 강도.
    Bank robbery.
  • Google translate 노상 강도.
    Road robbery.
  • Google translate 무장 강도.
    Armed robbery.
  • Google translate 강도가 들다.
    It takes robbery.
  • Google translate 강도를 만나다.
    Meet a robber.
  • Google translate 강도를 잡다.
    Catch a robber.
  • Google translate 강도에게 당하다.
    Be hit by a robber.
  • Google translate 은행 직원은 총을 든 강도와 몸싸움을 벌여 그를 잡았다.
    The bank clerk scuffled with a robber with a gun and caught him.
  • Google translate 김 씨는 귀가 중에 강도 두 명을 만나 폭행을 당하고 현금을 빼앗겼다.
    Kim met two robbers on his way home, was assaulted and robbed of cash.
  • Google translate 어제 그 가게에 강도가 들었대. 칼을 들고 위협하며 돈을 빼앗아 갔대.
    The shop was robbed yesterday. he took the money with a knife and threatened it.
    Google translate 어머, 너무 무섭다. 다친 사람은 없대?
    Oh, it's so scary. did anyone get hurt?

강도: robber; mugger,ごうとう【強盗】,voleur(euse), cambrioleur(euse), brigand,ladrón, caco,سارق,дээрэмчин,tên cướp,โจร, โจรปล้น, นักจี้ปล้น,perampok, pencoleng,разбойник; грабитель; вор,强盗,

2. 폭행이나 협박 등으로 남의 재물을 빼앗는 행위.

2. SỰ CƯỚP BÓC, SỰ CƯỚP ĐOẠT: Hành vi cướp đi tài sản bằng bạo lực hoặc uy hiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특수 강도.
    Special strength.
  • Google translate 강도 사건.
    Robbery.
  • Google translate 강도 행각.
    Robbery.
  • Google translate 강도 혐의.
    A robbery charge.
  • Google translate 강도를 하다.
    Robbery.
  • Google translate 어제 은행에 강도 사건이 터져서 5억 원을 강탈당했다.
    Yesterday a robbery broke out at the bank and 500 million won was robbed.
  • Google translate 밤에 어두운 골목에서 칼을 들고 강도 행각을 벌이던 김 씨가 경찰에 검거되었다.
    Police arrested kim, who was carrying out a robbery at night with a knife in avenue at night.
  • Google translate 외제차를 훔치고 차 주인을 협박한 김 씨와 박 씨가 특수 강도 혐의로 고소되었다.
    Kim and park, who stole a foreign car and threatened the owner of the car, were accused of special robbery.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강도 (강ː도)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an  


🗣️ 강도 (強盜) @ Giải nghĩa

🗣️ 강도 (強盜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159)