🌟 경미하다 (輕微 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경미하다 (
경미하다
) • 경미한 (경미한
) • 경미하여 (경미하여
) 경미해 (경미해
) • 경미하니 (경미하니
) • 경미합니다 (경미함니다
)
🗣️ 경미하다 (輕微 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 죄질이 경미하다. [죄질 (罪質)]
🌷 ㄱㅁㅎㄷ: Initial sound 경미하다
-
ㄱㅁㅎㄷ (
그만하다
)
: 하고 있던 일을 멈추다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ. -
ㄱㅁㅎㄷ (
교묘하다
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기묘하다
)
: 신기하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường. -
ㄱㅁㅎㄷ (
긴밀하다
)
: 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기막히다
)
: 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.
• Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57)