🌟 죄질 (罪質)

Danh từ  

1. 범죄의 성질.

1. TÍNH CHẤT PHẠM TỘI, TÍNH CHẤT PHẠM PHÁP: Tính chất của tội phạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흉악한 죄질.
    Cruel crime.
  • Google translate 죄질이 가볍다.
    The crime is light.
  • Google translate 죄질이 경미하다.
    The nature of the crime is minor.
  • Google translate 죄질이 나쁘다.
    Crime is bad.
  • Google translate 죄질이 무겁다.
    The crime is heavy.
  • Google translate 판사는 범인의 죄질이 무겁기 때문에 중형을 선고한다고 했다.
    The judge said he was sentenced to a heavy sentence because the criminal's guilt was heavy.
  • Google translate 재판에서 죄질이 가벼운 사람들은 봉사 활동을 하며 반성의 시간을 갖도록 했다.
    In the trial those who were lightly guilty were given time to reflect on themselves by doing volunteer work.
  • Google translate 죄수들의 죄질에 따라 특별 감시를 하기도 하죠.
    Depending on the nature of their crimes, they also have special surveillance.
    Google translate 그래서 아주 나쁜 범죄를 저지른 죄수들은 따로 수감하는 거군요.
    That's why prisoners who commit very bad crimes are held separately.

죄질: the severity of crime,ざいしつ【罪質】,nature d'un crime,carácter del crimen,طبيعة الجريمة,гэмт хэргийн шинж,tính chất phạm tội, tính chất phạm pháp,ลักษณะของอาชญากรรม, ประเภทความผิด,,,犯罪性质,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죄질 (죄ː질) 죄질 (줴ː질)

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)