🌟 발부되다 (發付 되다)

Động từ  

1. 공공 기관 등에서 각종 서류나 증명서 등이 발행되다.

1. ĐƯỢC CẤP, ĐƯỢC PHÁT: Các loại hồ sơ hay giấy chứng nhận... được cơ quan nhà nước... phát hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고지서가 발부되다.
    Bill issued.
  • Google translate 명령서가 발부되다.
    An order is issued.
  • Google translate 소환장이 발부되다.
    Subpoena issued.
  • Google translate 영장이 발부되다.
    A warrant is issued.
  • Google translate 증명서가 발부되다.
    Certificate issued.
  • Google translate 처방전이 발부되다.
    Prescription issued.
  • Google translate 확인서가 발부되다.
    Confirmation issued.
  • Google translate 김 씨는 강도 및 폭행 혐의로 지난달 말일에 구속 영장이 발부됐었다.
    An arrest warrant was issued at the end of last month on charges of robbery and assault.
  • Google translate 일단 어떻게든 범칙금 스티커가 발부되고 나면 벌금을 내는 수밖에 없다.
    Once the ticket is somehow issued, you have no choice but to pay the fine.
  • Google translate 세금 고지서가 발부된 이후 일정 기간 동안 세금을 내지 않으면 벌금을 낸다.
    If you do not pay your taxes for a certain period of time after the tax notice is issued, you will be fined.
  • Google translate 아니, 주민 등록 등본은 인터넷으로도 발부되니까 집에서도 뗄 수 있어.
    Can I get the resident registration copy off of the office?
    Google translate
    No, the resident registration copy is also issued on the internet, so you can take it off at home.
Từ đồng nghĩa 발급되다(發給되다): 증명서 등이 기관에서 만들어져 주어지다.

발부되다: be issued,はっこうされる【発行される】,être délivré,emitirse, expedirse, darse,يصدَر,олгох, гаргах,được cấp, được phát,ถูกจัดทำ, ถูกพิมพ์,dikeluarkan, diterbitkan, dicetak,быть выданным; быть выписанным,被发放,被发布,被签发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발부되다 (발부되다) 발부되다 (발부뒈다)
📚 Từ phái sinh: 발부(發付): 공공 기관 등에서 각종 서류나 증명서 등을 발행함.

🗣️ 발부되다 (發付 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Luật (42)