🌟 발부되다 (發付 되다)

Động từ  

1. 공공 기관 등에서 각종 서류나 증명서 등이 발행되다.

1. ĐƯỢC CẤP, ĐƯỢC PHÁT: Các loại hồ sơ hay giấy chứng nhận... được cơ quan nhà nước... phát hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고지서가 발부되다.
    Bill issued.
  • 명령서가 발부되다.
    An order is issued.
  • 소환장이 발부되다.
    Subpoena issued.
  • 영장이 발부되다.
    A warrant is issued.
  • 증명서가 발부되다.
    Certificate issued.
  • 처방전이 발부되다.
    Prescription issued.
  • 확인서가 발부되다.
    Confirmation issued.
  • 김 씨는 강도 및 폭행 혐의로 지난달 말일에 구속 영장이 발부됐었다.
    An arrest warrant was issued at the end of last month on charges of robbery and assault.
  • 일단 어떻게든 범칙금 스티커가 발부되고 나면 벌금을 내는 수밖에 없다.
    Once the ticket is somehow issued, you have no choice but to pay the fine.
  • 세금 고지서가 발부된 이후 일정 기간 동안 세금을 내지 않으면 벌금을 낸다.
    If you do not pay your taxes for a certain period of time after the tax notice is issued, you will be fined.
  • 아니, 주민 등록 등본은 인터넷으로도 발부되니까 집에서도 뗄 수 있어.
    Can I get the resident registration copy off of the office?

    No, the resident registration copy is also issued on the internet, so you can take it off at home.
Từ đồng nghĩa 발급되다(發給되다): 증명서 등이 기관에서 만들어져 주어지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발부되다 (발부되다) 발부되다 (발부뒈다)
📚 Từ phái sinh: 발부(發付): 공공 기관 등에서 각종 서류나 증명서 등을 발행함.

🗣️ 발부되다 (發付 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82)