🌟 번복되다 (飜覆/翻覆 되다)

Động từ  

1. 이리저리 고쳐지거나 뒤바뀌다.

1. ĐƯỢC THAY ĐỔI, BỊ ĐẢO NGƯỢC: Bị đổi ngược hoặc được sửa thế này thế kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 번복된 증언.
    Reversal testimony.
  • Google translate 번복된 판정.
    A reversed judgment.
  • Google translate 결정이 번복되다.
    The decision is reversed.
  • Google translate 계약이 번복되다.
    Contract reversed.
  • Google translate 판결이 번복되다.
    Judgment reversed.
  • Google translate 최 씨는 이전에 받은 유죄 판결이 재심에서 번복되어 풀려났다.
    Choi was released after a previous conviction was overturned in a retrial.
  • Google translate 해고 결정이 번복되어 박 과장은 내일부터 다시 출근할 수 있게 되었다.
    The dismissal decision has been reversed, allowing park to return to work from tomorrow.

번복되다: be changed; be reversed,ひっくりかえる【引っ繰り返る】。くつがえる【覆る】,être renversé,revocarse, invertirse, alterarse, trastocarse, cambiarse,ينقلب,өөрчлөгдөх,được thay đổi, bị đảo ngược,ถูกกลับคำ, ถูกกลับลำ, ถูกสลับสับเปลี่ยน, ถูกเปลี่ยน,dibalikkan,Быть искажённым; быть превратно истолкованным; быть исковерканным,被推翻,被推倒,被改判,被改变,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번복되다 (번복뙤다) 번복되다 (번복뛔다 )
📚 Từ phái sinh: 번복(飜覆/翻覆): 이리저리 고치거나 뒤바꿈.

🗣️ 번복되다 (飜覆/翻覆 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8)