🌟 맥락 (脈絡)

  Danh từ  

1. 서로 이어져 있는 관계나 연관된 흐름.

1. MẠCH: Dòng chảy có liên quan hoặc có quan hệ nối tiếp nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 같은 맥락.
    The same context.
  • Google translate 맥락이 끊기다.
    Be out of context.
  • Google translate 맥락이 없다.
    No context.
  • Google translate 맥락이 연결되다.
    Context connected.
  • Google translate 맥락이 이어지다.
    Context continues.
  • Google translate 맥락이 통하다.
    Context works.
  • Google translate 맥락을 파악하다.
    To grasp the context.
  • Google translate 토론에 뒤늦게 참여한 승규는 맥락을 따라가지 못해서 아무 말도 할 수가 없었다.
    Seung-gyu, who belatedly participated in the debate, couldn't keep up with the context and could not say anything.
  • Google translate 경찰은 일전에 일어난 강도 사건과 이번 강도 사건의 범행 수법이 같은 점으로 미루어 두 사건을 같은 맥락에서 보고 있다.
    The police view the two cases in the same vein, judging from the similarities between the previous robbery and the robbery.
  • Google translate 이 문단하고 다음 문단의 맥락이 잘 연결되지 않는 것 같구나.
    The context of this paragraph does not seem to be well connected.
    Google translate 그럼 매끄럽게 이어지도록 내용을 수정할게요.
    Then i'll revise the content to make it smooth.
Từ đồng nghĩa 맥(脈): 기운이나 힘., 서로 이어져 있는 관계나 연관된 흐름., 암석의 갈라진 틈에 …

맥락: context,みゃくらく【脈絡】,cohérence, enchaînement, suite, lien, liaison, rapport, contexte,contexto, coherencia, relación,سياق، صلة,уялдаа холбоо,mạch,บริบท, ความสอดคล้อง, ความสัมพันธ์,konteks,контекст,脉络,头绪,条理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맥락 (맹낙) 맥락이 (맹나기) 맥락도 (맹낙또) 맥락만 (맹낭만)
📚 thể loại: Ngôn ngữ  

🗣️ 맥락 (脈絡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97)