🌟 미련 (未練)

☆☆   Danh từ  

1. 잊어버리거나 그만두어야 할 것을 깨끗이 잊거나 포기하지 못하고 여전히 끌리는 마음.

1. SỰ LUYẾN TIẾC: Lòng còn dai dẳng không quên sạch hay từ bỏ đi điều lẽ ra phải quên, phải từ bỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미련이 남다.
    Remaining regret.
  • Google translate 미련이 많다.
    I have a lot of lingering feelings.
  • Google translate 미련이 없다.
    No lingering feelings.
  • Google translate 미련을 갖다.
    Have lingering feelings.
  • Google translate 미련을 두다.
    Have lingering feelings.
  • Google translate 미련을 버리다.
    Cast aside one's lingering feelings.
  • Google translate 지수는 아직도 헤어진 애인에 대한 미련을 버리지 못해 날마다 울며 지낸다.
    Jisoo still cries every day because she can't give up her lingering affection for her ex-girlfriend.
  • Google translate 아이는 흔쾌히 장난감을 양보하고서도 미련은 남는지 자꾸만 곁눈질을 했다.
    The child was willing to concede the toy, but kept looking sideways to see if it was lingering.
  • Google translate 큰맘 먹고 월급의 절반을 기부했더니 미련이 남아.
    I've given half of my salary to him, and i'm still hung up on him.
    Google translate 좋은 일을 했으니 잊어버려.
    You did a good job, so forget it.

미련: lingering attachment,みれん【未練】,regret, attachement,obsesión, deseo obsesivo,الحب العالق,дассан сэтгэл, хоргодох сэтгэл,sự  luyến tiếc,เยื่อใย, ความฝังใจ, ความติดอยู่ในใจ, ความติดค้างอยู่, สิ่งที่ค้างคาใจ,(sesuatu) yang disayangkan, (sesuatu) yang diharapkan,неотвязная мысль; сожаление,留恋,迷恋,眷恋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미련 (미ː련)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  

🗣️ 미련 (未練) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160)