🌟 모레

☆☆☆   Danh từ  

1. 내일의 다음 날.

1. NGÀY MỐT: Ngày sau của ngày mai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모레가 주말이다.
    The day after tomorrow is the weekend.
  • Google translate 모레까지 일하다.
    Work till the day after tomorrow.
  • Google translate 모레부터 시작하다.
    Start the day after tomorrow.
  • Google translate 모레에 만나다.
    Meet the day after tomorrow.
  • Google translate 오늘이 이십구 일이니 모레면 벌써 이달 말일이다.
    Today is the twenty-ninth, and the day after tomorrow is the end of the month.
  • Google translate 내일이나 모레쯤 시장에 나가 장을 보려고 한다.
    I'm going to go to the market tomorrow or the day after tomorrow or the day after tomorrow.
  • Google translate 목요일이 되니까 피로가 쌓여서 지치네요.
    Thursday's tiring me out.
    Google translate 그래도 모레부터 주말이니 힘내서 일합시다.
    But since it's the weekend from the day after tomorrow, let's work hard.

모레: day after tomorrow,あさって【明後日】,après-demain,pasado mañana,بَعدَ غَد,нөгөөдөр,ngày mốt,มะรืน, วันมะรืนนี้,lusa, besok lusa,послезавтра,后天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모레 (모ː레)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  

🗣️ 모레 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81)