🌟 폐회 (閉會)

Danh từ  

1. 집회나 회의가 끝남. 또는 의회, 전람회, 박람회 등을 마침.

1. SỰ BẾ MẠC: Việc cuộc họp hay hội nghị kết thúc. Hoặc việc kết thúc hội nghị, cuộc triển lãm hay đợt trưng bày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국회 폐회.
    Closing the national assembly.
  • Google translate 폐회가 되다.
    Come to a close.
  • Google translate 폐회를 선언하다.
    Declare the meeting closed.
  • Google translate 폐회를 알리다.
    Announce closure.
  • Google translate 조례안 통과는 개회부터 폐회까지 겨우 삼 분을 넘지 않았다.
    The passage of the ordinance did not exceed just three minutes from opening to closing.
  • Google translate 회의의 폐회가 선언되자 모두 힘든 표정으로 자리에서 일어났다.
    When the meeting was declared adjourned, everyone rose from their seats with a hard look.
  • Google translate 원래 내일 폐회 예정이었던 임시 국회가 생각보다 길어지는 바람에 우리는 임시 국회를 모레 마치기로 했다.
    The extraordinary session of the national assembly, originally scheduled to close tomorrow, has been longer than expected, so we have decided to finish the extraordinary session the day after tomorrow.
  • Google translate 더 하실 말씀 없습니까? 그럼 폐회를 선언합니다.
    Anything else? then i declare the meeting closed.
    Google translate 수고하셨습니다.
    Thank you for your hard work.
Từ trái nghĩa 개회(開會): 회의나 공식적 모임을 시작함.

폐회: closing,へいかい【閉会】,clôture de séance, levée de séance,cierre, clausura,نهاية اجتماع,тарах, дуусах, өндөрлөх, хаах,sự bế mạc,การปิดประชุม, การเลิกประชุม, การสิ้นสุด, การเสร็จสิ้น,penutupan, penyelesaian,закрытие собрания,闭会,闭幕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐회 (폐ː회) 폐회 (페ː훼)
📚 Từ phái sinh: 폐회되다(閉會되다): 집회나 회의가 끝나다. 폐회하다(閉會하다): 집회나 의회가 끝나다. 또는 의회, 전람회, 박람회 등을 마치다.

🗣️ 폐회 (閉會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86)