🌟 포함 (包含)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 무리나 범위에 함께 들어 있거나 함께 넣음.

1. SỰ BAO GỒM, VIỆC GỘP: Việc nằm cùng hay cùng bỏ vào phạm vi hay nhóm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포함 성분.
    Included components.
  • Google translate 포함이 되다.
    Included.
  • Google translate 포함을 시키다.
    Include.
  • Google translate 포함을 하다.
    Include.
  • Google translate 나는 원금에 이자까지 포함을 시켜 잔액을 계산해 보았다.
    I calculated the balance by including interest in the principal.
  • Google translate 이 선수는 역대 최연소로 수영 국가 대표 리스트에 포함이 되었다.
    He is the youngest athlete ever to be included on the national swimming team.
  • Google translate 이 일에는 임원 다섯 명을 포함, 최소한 오십 명 이상의 인원이 가담된 것으로 보인다.
    It appears that at least 50 people, including five executives, were involved in the work.
  • Google translate 얼마예요?
    How much is it?
    Google translate 세금까지 포함을 하면 이만육천 원입니다.
    It's twenty-six thousand won including tax.

포함: inclusion; coverage,ほうがん【包含】,inclusion,inclusión,تضمين، اشتمال، شمول,хамруулал, багтаалт, оруулах,sự bao gồm, việc gộp,การรวม, การรวมถึง, การครอบคลุม,termasuk,содержание; включение,包含,包括,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포함 (포함)
📚 Từ phái sinh: 포함되다(包含되다): 어떤 무리나 범위에 함께 들어가거나 함께 넣어지다. 포함하다(包含하다): 어떤 무리나 범위에 함께 들어가게 하거나 함께 넣다.

🗣️ 포함 (包含) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)