🌟 봉사료 (奉仕料)

Danh từ  

1. 남을 위하여 일하거나 시중을 든 대가로 받거나 주는 돈.

1. PHÍ DỊCH VỤ: Tiền trả hay nhận cho việc làm việc hay phục vụ cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 봉사료 지급.
    Payment of service charges.
  • Google translate 봉사료 포함.
    Including service charges.
  • Google translate 봉사료가 붙다.
    There is a service charge.
  • Google translate 봉사료를 받다.
    Receive service charges.
  • Google translate 봉사료를 주다.
    Give a service charge.
  • Google translate 이 식당은 팁이나 봉사료를 일절 받지 않는다.
    This restaurant does not accept any tips or service charges.
  • Google translate 김 씨는 호텔 손님의 짐을 나르고 봉사료로 오천 원을 받았다.
    Kim carried the hotel guest's luggage and received 5,000 won for his service.
  • Google translate 얼마죠?
    How much is it?
    Google translate 음식값에 세금과 봉사료가 추가되어 삼만 원입니다.
    The price of food is 30,000 won plus tax and service charge.

봉사료: service charge,ほうしりょう【奉仕料】,frais de service,pago por servicios,رسوم الخدمة,гар цайлгах мөнгө, цайны мөнгө өгөх,phí dịch vụ,ค่าบริการ,upah kerja,,服务费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉사료 (봉ː사료)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Hẹn (4) Nghệ thuật (76)