🌟 봉사료 (奉仕料)

Danh từ  

1. 남을 위하여 일하거나 시중을 든 대가로 받거나 주는 돈.

1. PHÍ DỊCH VỤ: Tiền trả hay nhận cho việc làm việc hay phục vụ cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 봉사료 지급.
    Payment of service charges.
  • 봉사료 포함.
    Including service charges.
  • 봉사료가 붙다.
    There is a service charge.
  • 봉사료를 받다.
    Receive service charges.
  • 봉사료를 주다.
    Give a service charge.
  • 이 식당은 팁이나 봉사료를 일절 받지 않는다.
    This restaurant does not accept any tips or service charges.
  • 김 씨는 호텔 손님의 짐을 나르고 봉사료로 오천 원을 받았다.
    Kim carried the hotel guest's luggage and received 5,000 won for his service.
  • 얼마죠?
    How much is it?
    음식값에 세금과 봉사료가 추가되어 삼만 원입니다.
    The price of food is 30,000 won plus tax and service charge.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉사료 (봉ː사료)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365)