🌟 바스락

Phó từ  

1. 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들출 때 나는 소리.

1. SỘT SOẠT: Tiếng phát ra khi giẫm hoặc lật giấy hoặc cành cây khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바스락 소리가 나다.
    There's a rustling sound.
  • Google translate 바스락 소리를 내다.
    Make a rustling sound.
  • Google translate 어디서 낙엽 바스락 소리만 나도 등줄기에 땀이 흘렀다.
    The rustling of fallen leaves from somewhere made me sweat on my back.
  • Google translate 어둠 속에서 들려오는 바스락 소리에 우리는 모두 겁이 났다.
    The rustling sound in the dark scared us all.
  • Google translate 고사장은 정말 조용해서 시험지를 넘기다가 바스락 소리라도 냈다가는 모두의 원망을 들을 것만 같았다.
    The examination room was so quiet that i thought i would hear everyone's resentment if i turned over the exam papers and made a rustling noise.
  • Google translate 책장 좀 조용히 넘길 수 없니? 바스락 소리 때문에 집중을 할 수 없구나.
    Can't you turn the bookcase over quietly? i can't concentrate because of the rustling sound.
    Google translate 책 넘길 때 나는 종이 소리가 크면 얼마나 크다고 핀잔이니?
    How loud is the paper sound when handing over a book?

바스락: with a rustle,かさかさ。かさこそ,avec un bruissement léger, avec un petit craquement,crujiendo, rechinando, chirriando,يحفحف ، يشنشن,сэрчиг сэрчиг, шаржиг шаржиг,sột soạt,กรอบแกรบ, กรอกแกรก, พึ่บพั่บ,krek, kres,шелест,窸窣,沙沙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바스락 (바스락)
📚 Từ phái sinh: 바스락거리다: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들추는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소… 바스락대다: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들추는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리… 바스락하다: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들추는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내…

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47)