🌟 바스락

Phó từ  

1. 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들출 때 나는 소리.

1. SỘT SOẠT: Tiếng phát ra khi giẫm hoặc lật giấy hoặc cành cây khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바스락 소리가 나다.
    There's a rustling sound.
  • 바스락 소리를 내다.
    Make a rustling sound.
  • 어디서 낙엽 바스락 소리만 나도 등줄기에 땀이 흘렀다.
    The rustling of fallen leaves from somewhere made me sweat on my back.
  • 어둠 속에서 들려오는 바스락 소리에 우리는 모두 겁이 났다.
    The rustling sound in the dark scared us all.
  • 고사장은 정말 조용해서 시험지를 넘기다가 바스락 소리라도 냈다가는 모두의 원망을 들을 것만 같았다.
    The examination room was so quiet that i thought i would hear everyone's resentment if i turned over the exam papers and made a rustling noise.
  • 책장 좀 조용히 넘길 수 없니? 바스락 소리 때문에 집중을 할 수 없구나.
    Can't you turn the bookcase over quietly? i can't concentrate because of the rustling sound.
    책 넘길 때 나는 종이 소리가 크면 얼마나 크다고 핀잔이니?
    How loud is the paper sound when handing over a book?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바스락 (바스락)
📚 Từ phái sinh: 바스락거리다: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들추는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소… 바스락대다: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들추는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리… 바스락하다: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들추는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내…

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101)