🌟 북소리

Danh từ  

1. 북을 칠 때 나는 소리.

1. TIẾNG TRỐNG: Âm thanh phát ra khi đánh trống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신나는 북소리.
    Exciting drumming.
  • Google translate 북소리가 나다.
    There's a drum.
  • Google translate 북소리가 들리다.
    Hear the drum.
  • Google translate 북소리가 울리다.
    The drums ring.
  • Google translate 북소리가 작다.
    The drum sounds small.
  • Google translate 북소리가 크다.
    The drum is loud.
  • Google translate 북소리를 내다.
    Make a drum roll.
  • Google translate 북소리를 듣다.
    Listen to the drum.
  • Google translate 북소리가 둥둥 울린다.
    The drum beats.
  • Google translate 북을 만들 때 둥근 나무통 끝에 씌우는 가죽에 따라 북소리가 다르다.
    The drum sounds different depending on the leather worn at the end of the round wooden barrel when making the drum.
  • Google translate 통신이 발달하지 않은 과거에는 북소리를 전쟁이 일어난 것을 알리는 신호로 사용하기도 했다.
    In the past when communications were not developed, drumming was sometimes used as a sign of war.
  • Google translate 사물놀이에서 둥둥 하고 울리는 것은 무슨 소리야?
    What's that sound like in samulnori?
    Google translate 그것은 북소리야. 북의 가죽 부분을 채로 두드릴 때 나는 소리이지.
    That's the drumbeat. it's the sound of beating the leather part of the drum.

북소리: sound of a drum,,son du tambour,sonido de un tambor,صوت الطبل,бөмбөрийн дуу,tiếng trống,เสียงกลอง, เสียงตีกลอง,bunyi genderang, bunyi tambur,звук барабана,鼓声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북소리 (북쏘리)


🗣️ 북소리 @ Giải nghĩa

🗣️ 북소리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119)