🌟 쿵쾅쿵쾅
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쿵쾅쿵쾅 (
쿵쾅쿵쾅
)
📚 Từ phái sinh: • 쿵쾅쿵쾅하다: 폭발물이나 북소리 따위가 크고 작게 엇바뀌어 잇따라 요란하게 울리는 소리가…
🌷 ㅋㅋㅋㅋ: Initial sound 쿵쾅쿵쾅
-
ㅋㅋㅋㅋ (
쿵쾅쿵쾅
)
: 폭발물이나 북소리 등이 크고 작게 연달아 울리어 나는 소리.
Phó từ
🌏 ĐÙNG ĐÙNG ĐOÀNG ĐOÀNG: Âm thanh mà chất nổ hay tiếng trống… liên tiếp vang ra lúc to lúc nhỏ.
• Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104)