🌟 북소리

Danh từ  

1. 북을 칠 때 나는 소리.

1. TIẾNG TRỐNG: Âm thanh phát ra khi đánh trống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신나는 북소리.
    Exciting drumming.
  • 북소리가 나다.
    There's a drum.
  • 북소리가 들리다.
    Hear the drum.
  • 북소리가 울리다.
    The drums ring.
  • 북소리가 작다.
    The drum sounds small.
  • 북소리가 크다.
    The drum is loud.
  • 북소리를 내다.
    Make a drum roll.
  • 북소리를 듣다.
    Listen to the drum.
  • 북소리가 둥둥 울린다.
    The drum beats.
  • 북을 만들 때 둥근 나무통 끝에 씌우는 가죽에 따라 북소리가 다르다.
    The drum sounds different depending on the leather worn at the end of the round wooden barrel when making the drum.
  • 통신이 발달하지 않은 과거에는 북소리를 전쟁이 일어난 것을 알리는 신호로 사용하기도 했다.
    In the past when communications were not developed, drumming was sometimes used as a sign of war.
  • 사물놀이에서 둥둥 하고 울리는 것은 무슨 소리야?
    What's that sound like in samulnori?
    그것은 북소리야. 북의 가죽 부분을 채로 두드릴 때 나는 소리이지.
    That's the drumbeat. it's the sound of beating the leather part of the drum.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북소리 (북쏘리)


🗣️ 북소리 @ Giải nghĩa

🗣️ 북소리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155)