🌟 쿵쿵이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쿵쿵이다 (
쿵쿵이다
)
📚 Từ phái sinh: • 쿵쿵: 크고 무거운 물건이 연달아 바닥이나 다른 물체에 떨어지거나 부딪쳐 나는 소리., …
🌷 ㅋㅋㅇㄷ: Initial sound 쿵쿵이다
-
ㅋㅋㅇㄷ (
쿵쿵이다
)
: 크고 무거운 물건이 바닥이나 다른 물체에 떨어지거나 부딪쳐 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 RẦM RẦM, BÙM BỤP: Vật to và nặng rơi xuống nền nhà hoặc va đập làm phát ra tiếng kêu. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy. -
ㅋㅋㅇㄷ (
콩콩이다
)
: 작고 가벼운 물건이 바닥이나 물체 위에 떨어지거나 부딪쳐서 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 LỘC CỘC, KÌNH KỊCH, THÌNH THỊCH: Tiếng đồ vật nhỏ và nhẹ theo nhau rơi hoặc va chạm trên vật thể hay nền sàn phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy. -
ㅋㅋㅇㄷ (
쿵쾅이다
)
: 폭발물이나 북소리 등이 크고 작게 바뀌면서 요란하게 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 ĐÌ ĐÙNG, THÌNH THỊCH: Chất nổ hoặc tiếng trống v.v... liên tục phát ra âm thanh ồn ào, chuyển đổi qua lại từ tiếng mạnh sang tiếng yếu và ngược lại. Hoặc làm phát ra âm thanh đó.
• So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)