🌟 쿵쿵이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쿵쿵이다 (
쿵쿵이다
)
📚 Từ phái sinh: • 쿵쿵: 크고 무거운 물건이 연달아 바닥이나 다른 물체에 떨어지거나 부딪쳐 나는 소리., …
🌷 ㅋㅋㅇㄷ: Initial sound 쿵쿵이다
-
ㅋㅋㅇㄷ (
쿵쿵이다
)
: 크고 무거운 물건이 바닥이나 다른 물체에 떨어지거나 부딪쳐 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 RẦM RẦM, BÙM BỤP: Vật to và nặng rơi xuống nền nhà hoặc va đập làm phát ra tiếng kêu. Hoặc làm phát ra tiếng kêu như vậy. -
ㅋㅋㅇㄷ (
콩콩이다
)
: 작고 가벼운 물건이 바닥이나 물체 위에 떨어지거나 부딪쳐서 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 LỘC CỘC, KÌNH KỊCH, THÌNH THỊCH: Tiếng đồ vật nhỏ và nhẹ theo nhau rơi hoặc va chạm trên vật thể hay nền sàn phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy. -
ㅋㅋㅇㄷ (
쿵쾅이다
)
: 폭발물이나 북소리 등이 크고 작게 바뀌면서 요란하게 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 ĐÌ ĐÙNG, THÌNH THỊCH: Chất nổ hoặc tiếng trống v.v... liên tục phát ra âm thanh ồn ào, chuyển đổi qua lại từ tiếng mạnh sang tiếng yếu và ngược lại. Hoặc làm phát ra âm thanh đó.
• Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8)