🌟 부스럭

Phó từ  

1. 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만질 때 나는 소리.

1. XÀO XẠC: Âm thanh phát ra khi giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부스럭 소리가 나다.
    There's a rustle.
  • Google translate 부스럭 소리를 내다.
    Make a rustling sound.
  • Google translate 가을에 길을 걸으면 낙엽 때문에 부스럭 소리가 난다.
    Walking down the street in the fall makes a rustle from the leaves.
  • Google translate 밖에서 부스럭 소리가 나는 것 같아 문을 열고 나가 보았다.
    It sounded like a rustle outside, so i opened the door and went out.
  • Google translate 도서관 옆자리에 앉은 학생이 자꾸 부스럭 소리를 내서 집중이 안 된다.
    I can't concentrate because the student sitting next to the library keeps making noises.
  • Google translate 오늘 왜 이렇게 일찍 일어났니?
    Why did you get up so early today?
    Google translate 형이 부스럭 소리를 내면서 돌아다녀서 잠이 깼어요.
    My brother was buzzing around and woke me up.

부스럭: with a rustle,かさかさ。かさこそ。ばさばさ,,siseando, susurrando,صوتًا خفيفًا,сар сар, шар шар,xào xạc,กรอบแกรบ,,,沙沙,悉索,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부스럭 (부스럭)
📚 Từ phái sinh: 부스럭거리다: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만지는 소리가 자꾸 나… 부스럭대다: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만지는 소리가 자꾸 나다… 부스럭하다: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만지는 소리가 나다. 또…

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70)