🌾 End: 럭
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 13 ALL : 17
•
트럭
(truck)
:
물건을 실어 나르는 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE TẢI: Xe ô tô chở hàng hoá.
•
그럭저럭
:
충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐỀU ĐỀU: Dù không được đầy đủ nhưng ở chừng mực nào đó, không có vấn đề gì đặc biệt.
•
무럭무럭
:
순조롭고 힘차게 잘 자라는 모양.
☆
Phó từ
🌏 VÙN VỤT: Hình ảnh lớn lên một cách thuận lợi và khỏe khoắn.
•
버럭
:
몹시 불쾌하여 갑자기 소리를 지르거나 화를 내는 모양.
☆
Phó từ
🌏 ĐÙNG ĐÙNG: Hình ảnh đột ngột quát tháo hay nổi giận vì rất khó chịu.
•
덜그럭덜그럭
:
크고 단단한 물건이 서로 자꾸 부딪치면서 나는 소리.
Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠCH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh phát ra do vật to và cứng liên tục chạm nhau.
•
덤프트럭
(dump truck)
:
짐 싣는 칸을 뒤쪽으로 기울여 한꺼번에 짐을 내릴 수 있도록 만든 화물차.
Danh từ
🌏 XE BEN, XE TẢI BEN: Xe tải làm có thùng xe chất hàng có thể lật ngửa về phía sau để bỏ hàng xuống trong một lần.
•
더럭
:
생각이나 감정이 갑자기 생기는 모양.
Phó từ
🌏 BẤT CHỢT, ĐỘT NHIÊN: Hình ảnh suy nghĩ hay tình cảm đột nhiên xuất hiện.
•
덜그럭
:
크고 단단한 물건이 서로 부딪치면서 나는 소리.
Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh phát ra do vật to và cứng chạm nhau.
•
부스럭
:
낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만질 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 XÀO XẠC: Âm thanh phát ra khi giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy...
•
부스럭부스럭
:
낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 자꾸 밟거나 만질 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 XÀO XẠC, RÀO RẠO: Âm thanh phát ra khi liên tục giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy...
•
이럭저럭
:
정한 방법이 따로 없이 되어 가는 대로.
Phó từ
🌏 CÁCH NÀY CÁCH NỌ, LÂY LẤT: Theo tự nhiên mà không có riêng phương pháp xác định.
•
꿈지럭꿈지럭
:
몸을 계속 천천히 느리게 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) LỀ MỀ, (MỘT CÁCH) CHẬM CHẠP, (MỘT CÁCH) TỪ TỪ: Bộ dáng di chuyển cơ thể liên tục một cách chậm chạp từ từ.
•
버럭버럭
:
몹시 불쾌하여 갑자기 자꾸 소리를 지르거나 화를 내는 모양.
Phó từ
🌏 ẦM ẦM, ĐÙNG ĐÙNG: Hình ảnh cứ đột ngột quát tháo hay nổi giận vì rất khó chịu.
•
펄럭
:
넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Âm thanh của mảnh vải rộng và to đung đưa mạnh và nhanh trong gió. Hoặc hình ảnh đó.
•
터럭
:
사람이나 짐승의 몸에 난 길고 굵은 털.
Danh từ
🌏 TÓC, BỜM: Lông dài và cứng mọc trên cơ thể của người hay thú vật.
•
펄럭펄럭
:
넓고 큰 천 등이 바람에 잇따라 빠르고 힘차게 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Âm thanh của mảnh vải rộng và to đung đưa mạnh và nhanh trong gió. Hoặc hình ảnh đó.
•
거드럭거드럭
:
잘난 체하며 자꾸 버릇없이 구는 모양.
Phó từ
🌏 NGHÊNH NGHÊNH NGANG NGANG, KÊNH KÊNH KIỆU KIỆU: Bộ dạng liên tục hành động vô phép ra vẻ ta đây.
• Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78)