🌟 펄럭

Phó từ  

1. 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 흔들리는 소리. 또는 그 모양.

1. PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Âm thanh của mảnh vải rộng và to đung đưa mạnh và nhanh trong gió. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 펄럭 소리.
    Flapping sound.
  • Google translate 펄럭 나부끼다.
    Flap and flutter.
  • Google translate 펄럭 날다.
    Flap.
  • Google translate 펄럭 휘날리다.
    Flutter.
  • Google translate 펄럭 흔들다.
    Flap.
  • Google translate 국경일을 맞아 단 국기가 바람에 펄럭 휘날렸다.
    The sweet flag fluttered in the wind for national day.
  • Google translate 뒷마당에 널어 놓은 이불이 바람에 부대끼며 펄럭 소리를 냈다.
    The blanket hanging in the backyard fluttered in the wind.
  • Google translate 바람에 그녀의 긴 치마가 펄럭 날리는 모습이 마치 그림 같았다.
    The flapping of her long skirt in the wind was like a picture.

펄럭: with a flutter,ばさばさ,,flameando, ondeando,برفرفة,дэрвэг, салбага,phấp phới, phần phật,สะบัด, พริ้ว,,,呼啦,哗啦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 펄럭 (펄럭)
📚 Từ phái sinh: 펄럭거리다: 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 잇따라 흔들리다. 또는 그렇게 되게 … 펄럭대다: 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 잇따라 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하… 펄럭하다: 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다. 펄럭이다: 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 잇따라 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하…

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52)