🌟 펄럭하다

Động từ  

1. 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Những cái như mảnh vải rộng và to đung đưa mạnh và nhanh trong gió. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 펄럭하는 깃발.
    Flapping flags.
  • Google translate 빨래가 펄럭하다.
    The laundry flutters.
  • Google translate 촛불이 펄럭하다.
    The candle flutters.
  • Google translate 날개를 펄럭하다.
    Flapping wings.
  • Google translate 소매를 펄럭하다.
    Flap the sleeves.
  • Google translate 군인들은 소매를 펄럭하며 힘차게 행군했다.
    The soldiers marched vigorously, flapping their sleeves.
  • Google translate 나뭇가지에 앉아 있던 새 무리들은 날개를 펄럭하며 날아갔다.
    The flock of birds sitting on the branches flew away, flapping their wings.

펄럭하다: wave; flap; flutter,はためく。はたはたとひるがえる【はたはたと翻る】,flotter, ondoyer, battre au vent,flamear, ondear, hacer flamear,يُرفرف,дэрвэгнэх, салбаганах,phấp phới, phần phật,โบกสะบัด, สะบัดพริ้ว,berkibar, bergerak,колыхаться,呼呼啦啦飘扬,哗啦啦飘舞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 펄럭하다 (펄러카다)
📚 Từ phái sinh: 펄럭: 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 흔들리는 소리. 또는 그 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Đời sống học đường (208)