🌟 펄럭하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 펄럭하다 (
펄러카다
)
📚 Từ phái sinh: • 펄럭: 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
🌷 ㅍㄹㅎㄷ: Initial sound 펄럭하다
-
ㅍㄹㅎㄷ (
파리하다
)
: 몸이 마르고 얼굴이나 피부에 핏기가 전혀 없다.
Tính từ
🌏 NHỢT NHẠT, XANH XAO: Cơ thể gầy và gương mặt hay làn da hoàn toàn không có sắc hồng. -
ㅍㄹㅎㄷ (
편리하다
)
: 이용하기 쉽고 편하다.
Tính từ
🌏 TIỆN LỢI: Sử dụng dễ và tiện. -
ㅍㄹㅎㄷ (
피로하다
)
: 몸이나 정신이 지쳐서 힘들다.
Tính từ
🌏 MỆT MỎI: Cơ thể hoặc tinh thần uể oải và vất vả. -
ㅍㄹㅎㄷ (
폭락하다
)
: 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 떨어지다.
Động từ
🌏 SỤT GIẢM MẠNH: Giá hàng hóa hay giá cổ phiếu đột ngột giảm mạnh. -
ㅍㄹㅎㄷ (
팔랑하다
)
: 바람에 가볍고 힘차게 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 BAY PHẦN PHẬT, THỔI PHẦN PHẬT: Đung đưa nhẹ và mạnh nhàng theo gió. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅍㄹㅎㄷ (
평론하다
)
: 사물의 가치, 좋은 점과 나쁜 점, 뛰어난 점과 부족한 점 등을 평가하여 말하다.
Động từ
🌏 BÌNH LUẬN: Đánh giá nói ra điểm thiếu sót, điểm nổi bật, điểm xấu, điểm tốt, giá trị... của sự vật -
ㅍㄹㅎㄷ (
펄럭하다
)
: 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Những cái như mảnh vải rộng và to đung đưa mạnh và nhanh trong gió. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅍㄹㅎㄷ (
파릇하다
)
: 약간 파랗다.
Tính từ
🌏 XANH XANH: Xanh một ít. -
ㅍㄹㅎㄷ (
편력하다
)
: 이곳저곳을 널리 돌아다니다.
Động từ
🌏 CHU DU, LANG BẠT: Đi đây đó rộng khắp. -
ㅍㄹㅎㄷ (
폭로하다
)
: 알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실을 드러내어 사람들에게 알리다.
Động từ
🌏 BỘC LỘ, HÉ LỘ: Để lộ sự thật vốn đang được che giấu hoặc không được biết đến cho người khác biết. -
ㅍㄹㅎㄷ (
표류하다
)
: 물 위에 떠서 이리저리 흘러가다.
Động từ
🌏 TRÔI NỔI: Nổi lên mặt nước rồi trôi đi đây đó. -
ㅍㄹㅎㄷ (
피력하다
)
: 생각하는 것을 숨김없이 말하다.
Động từ
🌏 GIÃI BÀY, THỔ LỘ: Nói ra cái đang suy nghĩ mà không giấu diếm.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)