🌟 펄럭하다

Động từ  

1. 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT: Những cái như mảnh vải rộng và to đung đưa mạnh và nhanh trong gió. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 펄럭하는 깃발.
    Flapping flags.
  • 빨래가 펄럭하다.
    The laundry flutters.
  • 촛불이 펄럭하다.
    The candle flutters.
  • 날개를 펄럭하다.
    Flapping wings.
  • 소매를 펄럭하다.
    Flap the sleeves.
  • 군인들은 소매를 펄럭하며 힘차게 행군했다.
    The soldiers marched vigorously, flapping their sleeves.
  • 나뭇가지에 앉아 있던 새 무리들은 날개를 펄럭하며 날아갔다.
    The flock of birds sitting on the branches flew away, flapping their wings.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 펄럭하다 (펄러카다)
📚 Từ phái sinh: 펄럭: 넓고 큰 천 등이 바람에 빠르고 힘차게 흔들리는 소리. 또는 그 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)