🌟 편리하다 (便利 하다)

Tính từ  

1. 이용하기 쉽고 편하다.

1. TIỆN LỢI: Sử dụng dễ và tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편리한 기계.
    Convenient machinery.
  • Google translate 편리한 도구.
    Convenient tools.
  • Google translate 교통이 편리하다.
    Transportation is convenient.
  • Google translate 이용이 편리하다.
    Convenient to use.
  • Google translate 살기에 편리하다.
    Convenient to live.
  • Google translate 이동하기에 편리하다.
    Convenient to move.
  • Google translate 우리 집 앞에는 지하철역과 버스 정류장이 모두 있어 교통이 편리한 편이다.
    There are both subway stations and bus stops in front of my house, so traffic is convenient.
  • Google translate 이 가방은 가벼워서 여행할 때 가지고 다니기에 편리하다.
    This bag is light and convenient to carry around when traveling.
  • Google translate 차가 밀리는 출근 시간에는 지하철을 이용하는 것이 오히려 편리하다.
    It's rather convenient to use the subway during rush hour when traffic is heavy.
  • Google translate 사무실이 오 층이라서 올라가기 불편하겠다.
    The office is on the fifth floor, so it must be inconvenient to go up.
    Google translate 아니야. 엘리베이터가 있어서 편리해.
    No. it's convenient because there's an elevator.
Từ trái nghĩa 불편하다(不便하다): 이용하기에 편리하지 않다., 몸이나 마음이 편하지 않고 괴롭다., …

편리하다: convenient; handy,べんりだ【便利だ】,commode, pratique,conveniente, práctico,ملائم، مريح,таатай, тохиромжтой, амар,tiện lợi,สะดวก, ง่ายดาย, คล่องแคล่ว,nyaman, enak,удобный; комфортабельный,便利,便捷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편리하다 (펼리하다) 편리한 (펼리한) 편리하여 (펼리하여) 편리해 (펼리해) 편리하니 (펼리하니) 편리합니다 (펼리함니다)
📚 Từ phái sinh: 편리(便利): 이용하기 쉽고 편함.


🗣️ 편리하다 (便利 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 편리하다 (便利 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105)