🌟 진료 (診療)

  Danh từ  

1. 의사가 환자를 진찰하고 치료함.

1. SỰ ĐIỀU TRỊ: Sự chẩn đoán bệnh và chữa trị bệnh cho bệnh nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무료 진료.
    Free medical treatment.
  • Google translate 진료 시간.
    Clinical hours.
  • Google translate 진료 예약.
    Clinical appointment.
  • Google translate 진료를 받다.
    Get medical attention.
  • Google translate 진료를 하다.
    Clinic.
  • Google translate 그 병원에서는 노인들에게 무료로 진료를 하고 있다.
    The hospital provides free medical treatment to the elderly.
  • Google translate 병원에 가기 전에 진료 시간을 예약하면 훨씬 편리하다.
    It's much more convenient to book a doctor's appointment before going to the hospital.
  • Google translate 의사 선생님께서는 토요일에도 진료를 하시나요?
    Does the doctor see you on saturdays?
    Google translate 네, 그런데 토요일에는 오전 중에 진료가 끝나요.
    Yes, but on saturdays, the treatment ends in the morning.

진료: medical treatment,しんりょう【診療】,consultation et soins médicaux,tratamiento, curación, terapia,علاج، تشخيص وعلاج,эмчлэх,sự điều trị,การตรวจรักษาโรค, การตรวจและรักษาโรค,pengobatan,,诊疗,诊治,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진료 (질ː료)
📚 Từ phái sinh: 진료하다(診療하다): 의사가 환자를 진찰하고 치료하다.
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 진료 (診療) @ Giải nghĩa

🗣️ 진료 (診療) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59)