🌟 진료 (診療)

  Danh từ  

1. 의사가 환자를 진찰하고 치료함.

1. SỰ ĐIỀU TRỊ: Sự chẩn đoán bệnh và chữa trị bệnh cho bệnh nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무료 진료.
    Free medical treatment.
  • 진료 시간.
    Clinical hours.
  • 진료 예약.
    Clinical appointment.
  • 진료를 받다.
    Get medical attention.
  • 진료를 하다.
    Clinic.
  • 그 병원에서는 노인들에게 무료로 진료를 하고 있다.
    The hospital provides free medical treatment to the elderly.
  • 병원에 가기 전에 진료 시간을 예약하면 훨씬 편리하다.
    It's much more convenient to book a doctor's appointment before going to the hospital.
  • 의사 선생님께서는 토요일에도 진료를 하시나요?
    Does the doctor see you on saturdays?
    네, 그런데 토요일에는 오전 중에 진료가 끝나요.
    Yes, but on saturdays, the treatment ends in the morning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진료 (질ː료)
📚 Từ phái sinh: 진료하다(診療하다): 의사가 환자를 진찰하고 치료하다.
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 진료 (診療) @ Giải nghĩa

🗣️ 진료 (診療) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)