🌟 내원하다 (來院 하다)

Động từ  

1. 환자가 치료를 받기 위하여 병원에 찾아오다.

1. ĐẾN BỆNH VIỆN: Bệnh nhân tìm đến bệnh viện để được điều trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내원한 환자.
    Patient who visited.
  • Google translate 환자가 내원하다.
    Patient visits.
  • Google translate 지수는 치아 교정을 하기 위해 내원했다.
    Jisoo came to see me to proofread my teeth.
  • Google translate 박사는 오 년간 내원한 삼천여 명의 환자의 임상 자료에 바탕을 두고 연구를 진행했다.
    Conducted the study based on clinical data from more than 3,000 patients who visited the hospital for five years.
  • Google translate 진료 예약을 하고 싶습니다.
    I'd like to make a doctor's appointment.
    Google translate 네. 전에 저희 병원에 내원하신 적이 있으신가요?
    Yeah. have you ever visited our hospital before?

내원하다: visit a doctor's office; visit a hospital,らいいんする【来院する】,aller chez le docteur, aller voir un médecin,ir al hospital,يزور المستشفى,эмнэлэгт ирэх,đến bệnh viện,มาโรงพยาบาล,berobat, datang berobat,,到医院就诊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내원하다 (내원하다)
📚 Từ phái sinh: 내원(來院): 환자가 치료를 받기 위하여 병원에 찾아옴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Luật (42) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)