🌷 Initial sound: ㄴㅇㅎㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 16 ALL : 17

나약하다 (懦弱/愞弱 하다) : 뜻이나 의지가 굳세지 못하고 약하다. Tính từ
🌏 MỀM YẾU, YẾU ĐUỐI: Lòng dạ ý chí không đủ mạnh mẽ.

낙오하다 (落伍 하다) : 목적지로 함께 가는 사람들의 무리에서 뒤쳐지다. Động từ
🌏 RỚT LẠI: Tụt lại đằng sau của nhóm người cùng đi đến một địa điểm.

난입하다 (亂入 하다) : 여럿이 어지럽게 마구 들어가거나 들어오다. Động từ
🌏 ĐI VÀO TÙY TIỆN: Nhiều người đi vào hay vào một cách tùy tiện lộn xộn.

납입하다 (納入 하다) : 보험료나 등록금 등을 관계 기관에 내다. Động từ
🌏 NỘP VÀO, ĐÓNG: Nộp phí bảo hiểm hay tiền đăng kí cho cơ quan liên quan.

내왕하다 (來往 하다) : 사람들이 서로 오고 가고 하다. Động từ
🌏 QUA LẠI: Con người qua lại với nhau.

내원하다 (來院 하다) : 환자가 치료를 받기 위하여 병원에 찾아오다. Động từ
🌏 ĐẾN BỆNH VIỆN: Bệnh nhân tìm đến bệnh viện để được điều trị.

내외하다 (內外 하다) : 남자와 여자가 서로 얼굴을 마주 대하지 않고 피하다. Động từ
🌏 GIỮ KHOẢNG CÁCH NAM NỮ: Nam và nữ không đối diện mà tránh mặt nhau.

녹음하다 (錄音 하다) : 소리를 테이프나 시디 등의 기계 장치에 기록하다. Động từ
🌏 GHI ÂM, THU ÂM: Ghi lại âm thanh vào thiết bị như băng cát xét hay đĩa CD…

논의하다 (論議 하다) : 어떤 문제에 대하여 각자의 생각을 말하고 들으며 의견을 주고받다. Động từ
🌏 BÀN LUẬN, THẢO LUẬN: Nói và lắng nghe suy nghĩ của mọi người, trao đổi ý kiến về vấn đề nào đó.

놀이하다 : 즐겁게 놀다. Động từ
🌏 CHƠI, ĐÙA NGHỊCH: Chơi một cách vui vẻ.

뉘엿하다 : 해가 곧 지려고 하는 상태에 있다. Tính từ
🌏 (MẶT TRỜI) LẶN: Mặt trời đang ở trạng thái sắp lặn.

능욕하다 (凌辱/陵辱 하다) : 남을 하찮게 여겨 욕되게 하다. Động từ
🌏 LĂNG MẠ, SỈ NHỤC, XÚC PHẠM: Coi thường và làm nhục người khác.

남용하다 (濫用 하다) : 정해진 기준이 넘는 양을 함부로 사용하다. Động từ
🌏 LẠM DỤNG: Sử dụng một cách tùy tiện, vượt quá tiêu chuẩn đã định.

날인하다 (捺印 하다) : 지문이나 도장을 찍다. Động từ
🌏 ĐÓNG DẤU, LĂN DẤU TAY: Đóng dấu hay lăn dấu tay.

냉엄하다 (冷嚴 하다) : 태도나 행동이 인정이 없고 엄하다. Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG VÀ NGHIÊM KHẮC: Thái độ hay hành động nghiêm khắc và không có tình cảm.

농염하다 (濃艶 하다) : 주로 성적인 매력으로 사람을 홀릴 만큼 매우 아름답고 매력적이다. Tính từ
🌏 QUYẾN RŨ, HẤP DẪN, GỢI CẢM: Rất đẹp và quyến rũ đến mức hút hồn người khác, chủ yếu bởi sự thu hút giới tính.

나열하다 (羅列 하다) : 차례대로 죽 벌여 늘어놓다. Động từ
🌏 LIỆT KÊ: Bày ra lần lượt theo thứ tự.


:
Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105)