ㄴㅇㅎㄷ (
내원하다
)
: 환자가 치료를 받기 위하여 병원에 찾아오다.
Động từ
🌏 ĐẾN BỆNH VIỆN: Bệnh nhân tìm đến bệnh viện để được điều trị.
ㄴㅇㅎㄷ (
내외하다
)
: 남자와 여자가 서로 얼굴을 마주 대하지 않고 피하다.
Động từ
🌏 GIỮ KHOẢNG CÁCH NAM NỮ: Nam và nữ không đối diện mà tránh mặt nhau.
ㄴㅇㅎㄷ (
녹음하다
)
: 소리를 테이프나 시디 등의 기계 장치에 기록하다.
Động từ
🌏 GHI ÂM, THU ÂM: Ghi lại âm thanh vào thiết bị như băng cát xét hay đĩa CD…
ㄴㅇㅎㄷ (
논의하다
)
: 어떤 문제에 대하여 각자의 생각을 말하고 들으며 의견을 주고받다.
Động từ
🌏 BÀN LUẬN, THẢO LUẬN: Nói và lắng nghe suy nghĩ của mọi người, trao đổi ý kiến về vấn đề nào đó.
ㄴㅇㅎㄷ (
냉엄하다
)
: 태도나 행동이 인정이 없고 엄하다.
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG VÀ NGHIÊM KHẮC: Thái độ hay hành động nghiêm khắc và không có tình cảm.
ㄴㅇㅎㄷ (
농염하다
)
: 주로 성적인 매력으로 사람을 홀릴 만큼 매우 아름답고 매력적이다.
Tính từ
🌏 QUYẾN RŨ, HẤP DẪN, GỢI CẢM: Rất đẹp và quyến rũ đến mức hút hồn người khác, chủ yếu bởi sự thu hút giới tính.