🌟 난입하다 (亂入 하다)

Động từ  

1. 여럿이 어지럽게 마구 들어가거나 들어오다.

1. ĐI VÀO TÙY TIỆN: Nhiều người đi vào hay vào một cách tùy tiện lộn xộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난입한 사건.
    Breaking in.
  • Google translate 난입하는 소동.
    A disturbance breaking in.
  • Google translate 경기장에 난입하다.
    Break into the stadium.
  • Google translate 방송국에 난입하다.
    Break into a broadcasting station.
  • Google translate 불법으로 난입하다.
    Trespassing illegally.
  • Google translate 오늘 있었던 축구 경기에서 관중들이 경기장으로 난입해 선수들을 당황스럽게 했다.
    In today's football match, spectators stormed into the stadium and embarrassed the players.
  • Google translate 어제 저녁 인기 가수의 팬들이 방송국에 난입해 녹화 중인 방송을 망치는 사건이 일어났다.
    Last night, fans of a popular singer stormed into the station and ruined the recording.
  • Google translate 사무실이 왜 이렇게 엉망이 됐어?
    Why is the office so messed up?
    Google translate 시위대가 갑자기 사무실로 난입해서 물건을 부수고 난리를 피웠어요.
    Demonstrators stormed into the office, smashed things, and went wild.

난입하다: intrude; trespass,らんにゅうする【乱入する】。らいしゅうする【来襲する】。しんにゅうする【侵入する】,faire irruption dans, entrer de force, envahir,irrumpir, invadir, penetrar, asaltar,يدخل عشوائيا,дайрч орох, зөвшөөрөлгүй орох, хулгайгаар орох, нууцаар нэвтрэх,đi vào tùy tiện,บุก, บุกรุก,menyelonong, menyerang,вторгаться; проникать; врываться; ворваться,闯入,闯进,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난입하다 (나ː니파다)
📚 Từ phái sinh: 난입(亂入): 여럿이 어지럽게 마구 들어가거나 들어옴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4)