🌟 난입하다 (亂入 하다)

Động từ  

1. 여럿이 어지럽게 마구 들어가거나 들어오다.

1. ĐI VÀO TÙY TIỆN: Nhiều người đi vào hay vào một cách tùy tiện lộn xộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난입한 사건.
    Breaking in.
  • 난입하는 소동.
    A disturbance breaking in.
  • 경기장에 난입하다.
    Break into the stadium.
  • 방송국에 난입하다.
    Break into a broadcasting station.
  • 불법으로 난입하다.
    Trespassing illegally.
  • 오늘 있었던 축구 경기에서 관중들이 경기장으로 난입해 선수들을 당황스럽게 했다.
    In today's football match, spectators stormed into the stadium and embarrassed the players.
  • 어제 저녁 인기 가수의 팬들이 방송국에 난입해 녹화 중인 방송을 망치는 사건이 일어났다.
    Last night, fans of a popular singer stormed into the station and ruined the recording.
  • 사무실이 왜 이렇게 엉망이 됐어?
    Why is the office so messed up?
    시위대가 갑자기 사무실로 난입해서 물건을 부수고 난리를 피웠어요.
    Demonstrators stormed into the office, smashed things, and went wild.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난입하다 (나ː니파다)
📚 Từ phái sinh: 난입(亂入): 여럿이 어지럽게 마구 들어가거나 들어옴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Thể thao (88)