🌟 날인하다 (捺印 하다)

Động từ  

1. 지문이나 도장을 찍다.

1. ĐÓNG DẤU, LĂN DẤU TAY: Đóng dấu hay lăn dấu tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날인하여 제출하다.
    Submit with one's seal.
  • Google translate 계약서에 날인하다.
    Sign a contract.
  • Google translate 서류에 날인하다.
    Seal a document.
  • Google translate 영수증에 날인하다.
    Affix one's seal to a receipt.
  • Google translate 서명으로 날인하다.
    Affix one's seal on a signature.
  • Google translate 아직 계약서에 날인하지 않았기 때문에 계약이 성립된 것은 아니다.
    The contract has not been signed because it has not yet been signed.
  • Google translate 가짜 도장으로 서류에 날인해 다른 사람의 집을 팔려 한 범인이 어제 붙잡혔다.
    A criminal was caught yesterday by a fake seal on a document and selling another person's house.
  • Google translate 아버지 대신 대출을 받으러 왔는데요.
    I'm here to get a loan for my father.
    Google translate 대출 받으시려면 본인이 직접 오셔서 서류에 날인하셔야 합니다.
    You must come and seal the document yourself to get a loan.

날인하다: sign; seal; stamp,なついんする【捺印する】。おうなつする【押捺する】,apposer un sceau, mettre un cachet, sceller un acte,sellar, imprimir, estampar,يبصم,тамгалах,đóng dấu, lăn dấu tay,ประทับตรา,mengecap, menyetempel,ставить печать; штамповать; прикладывать печать (штамп); ставить отпечаток пальца,盖章,盖戳,按手印,按指印,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날인하다 (나린하다)
📚 Từ phái sinh: 날인(捺印): 지문이나 도장을 찍음.

🗣️ 날인하다 (捺印 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149)