🌟 날인하다 (捺印 하다)

Động từ  

1. 지문이나 도장을 찍다.

1. ĐÓNG DẤU, LĂN DẤU TAY: Đóng dấu hay lăn dấu tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 날인하여 제출하다.
    Submit with one's seal.
  • 계약서에 날인하다.
    Sign a contract.
  • 서류에 날인하다.
    Seal a document.
  • 영수증에 날인하다.
    Affix one's seal to a receipt.
  • 서명으로 날인하다.
    Affix one's seal on a signature.
  • 아직 계약서에 날인하지 않았기 때문에 계약이 성립된 것은 아니다.
    The contract has not been signed because it has not yet been signed.
  • 가짜 도장으로 서류에 날인해 다른 사람의 집을 팔려 한 범인이 어제 붙잡혔다.
    A criminal was caught yesterday by a fake seal on a document and selling another person's house.
  • 아버지 대신 대출을 받으러 왔는데요.
    I'm here to get a loan for my father.
    대출 받으시려면 본인이 직접 오셔서 서류에 날인하셔야 합니다.
    You must come and seal the document yourself to get a loan.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날인하다 (나린하다)
📚 Từ phái sinh: 날인(捺印): 지문이나 도장을 찍음.

🗣️ 날인하다 (捺印 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)