🌟 날인 (捺印)

Danh từ  

1. 지문이나 도장을 찍음.

1. SỰ ĐÓNG DẤU, SỰ ĐIỂM CHỈ: Việc dùng con dấu hoặc vân tay in thành dấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지문 날인.
    Fingerprint seal.
  • Google translate 시험 감독의 날인.
    Test director's day.
  • Google translate 날인이 필요하다.
    We need a seal.
  • Google translate 날인을 받다.
    Receive a seal.
  • Google translate 날인을 거부하다.
    Refuse to stamp.
  • Google translate 날인을 하다.
    To seal.
  • Google translate 주민 등록증을 만들려면 카드 뒷면에 지문 날인을 해야 한다.
    In order to make a resident registration card, a fingerprint must be stamped on the back of the card.
  • Google translate 그는 마지막으로 자신의 유언장에 날인을 한 뒤 비밀 금고에 넣어 두었다.
    He last stamped his will and put it in a secret safe.
  • Google translate 왜 제 성적이 영 점으로 나온 거죠?
    Why did my grades come in zero?
    Google translate 답안지에 시험 감독의 날인이 없어서 무효로 처리되었습니다.
    The answer sheet was invalid because there was no test supervisor's seal.

날인: sign and seal,なついん【捺印】。おうなつ【押捺】,apposition du sceau, apposition du cachet, apposition,sellado,ختم ، توقيع ، بصمة,тамга, тамгалах,sự đóng dấu, sự điểm chỉ,การประทับตรา, การประทับลายนิ้วมือ,cap, pengecapan,оттиск,盖章,盖戳,按手印,按指印,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날인 (나린)
📚 Từ phái sinh: 날인하다(捺印하다): 지문이나 도장을 찍다.


🗣️ 날인 (捺印) @ Giải nghĩa

🗣️ 날인 (捺印) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)