🌟 상행 (上行)

Danh từ  

1. 위쪽으로 올라감.

1. SỰ ĐI LÊN: Sự đi lên phía trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상행 방향.
    Upward direction.
  • Google translate 상행 변화.
    Upward change.
  • Google translate 상행 진행.
    Upward proceeding.
  • Google translate 상행을 보이다.
    Show upward.
  • Google translate 상행을 예상하다.
    Expect upward.
  • Google translate 상행을 하다.
    Go up.
  • Google translate 여인은 상행 에스컬레이터를 타고 천천히 사라졌다.
    The woman slowly disappeared on the upward escalator.
  • Google translate 화음의 삼 도 상행은 육 도 하행과 계명 순서가 같지만 한 옥타브 차이가 난다.
    The chord goes up to the three provinces in the same order as the six provinces and commandments, but there is one octave difference.
  • Google translate 왜 이렇게 늦게 올라왔어?
    Why did you come up so late?
    Google translate 상행 엘리베이터를 한참 기다려서 탔거든.
    I've been waiting for the elevator to go up for a long time.
Từ trái nghĩa 하행(下行): 아래쪽으로 내려감., 서울에서 지방으로 내려감. 또는 그런 기차나 버스 등…

상행: going up,のぼり【上り】,montée, (n.) montant,dirección arriba,الصعود إلى أعلى,өгсөх, дээшлэх,Sự đi lên,การขึ้น, การขึ้นไป,atas, naik, meningkat,направление к верху,上行,

2. 지방에서 서울로 올라감. 또는 그런 기차나 버스 등의 교통수단.

2. SỰ ĐI LÊN, XE ĐI LÊN (SEOUL): Sự đi lên Seoul từ địa phương. Hoặc phương tiện giao thông như vậy như xe lửa hay xe buýt...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상행 기차.
    Up train.
  • Google translate 상행 방면.
    Upward bound.
  • Google translate 상행 버스.
    An up-bound bus.
  • Google translate 상행 운행.
    Upward operation.
  • Google translate 상행 진입.
    Upward entry.
  • Google translate 상행을 막다.
    Block the climb.
  • Google translate 상행을 하다.
    Go up.
  • Google translate 연휴의 마지막 날인 오늘은 모든 상행 열차표가 일찌감치 매진되었다.
    Today, the last day of the holiday, all the up-train tickets were sold out early.
  • Google translate 아들 내외가 상행을 하고 나니 시골집에는 노모와 막내딸만이 남게 되었다.
    After the son and his wife went up, only the old mother and the youngest daughter remained in the country house.
  • Google translate 상행 도로가 꽉 막힌다는데 언제 서울에 올라가지?
    I heard that the upward road is congested. when do i go up to seoul?
    Google translate 그럼 우리는 밤늦게 출발하자.
    Then let's leave late at night.
Từ trái nghĩa 하행(下行): 아래쪽으로 내려감., 서울에서 지방으로 내려감. 또는 그런 기차나 버스 등…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상행 (상ː행)
📚 Từ phái sinh: 상행하다: 위쪽으로 올라가다., 지방에서 서울로 올라가다.

🗣️ 상행 (上行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Mua sắm (99) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47)