🌷 Initial sound: ㅅㅎ

CAO CẤP : 27 ☆☆ TRUNG CẤP : 17 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 96 ALL : 146

새해 : 새로 시작되는 해. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NĂM MỚI: Một năm được bắt đầu mới.

시험 (試驗) : 문제, 질문, 실제의 행동 등의 일정한 절차에 따라 지식이나 능력을 검사하고 평가하는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THI CỬ, SỰ KIỂM TRA, SỰ SÁT HẠCH: Việc kiểm tra và đánh giá kiến thức hay năng lực theo trình tự nhất định qua đề thi, câu hỏi, hành động thực tế...

신호 (信號) : 어떤 내용의 전달을 위해 서로 약속하여 사용하는 일정한 소리, 색깔, 빛, 몸짓 등의 부호. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÍN HIỆU: Dấu hiệu nhất định như âm thanh, màu sắc, ánh sáng, động tác cơ thể... được ước hẹn với nhau và sử dụng để truyền đạt nội dung nào đó.

사흘 : 세 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 Ba ngày.

생활 (生活) : 사람이나 동물이 일정한 곳에서 살아감. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SINH SỐNG, CUỘC SỐNG: Việc con người hay động vật sinh sống tại một nơi nhất định.

성함 (姓銜) : (높임말로) 사람의 이름. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUÝ DANH, DANH TÍNH: (cách nói kính trọng) Tên của con người.

시합 (試合) : 운동 등의 경기에서 서로 실력을 발휘하여 승부를 겨룸. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC THI ĐẤU, VIỆC SO TÀI: Việc phát huy thực lực và tranh thắng bại với nhau trong các trận thi đấu thể thao.

시행 (施行) : 실제로 행함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THI HÀNH: Việc tiến hành trong thực tế.

신혼 (新婚) : 갓 결혼함. 또는 새로 결혼함. ☆☆ Danh từ
🌏 TÂN HÔN: Việc vừa mới kết hôn. Hoặc việc kết hôn mới.

실험 (實驗) : 어떤 일을 하기 전에 이론이나 생각에 따라 실제로 해 봄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THỰC NGHIỆM: Việc làm thử trong thực tế theo lý thuyết hay suy nghĩ trước khi làm việc nào đó.

상황 (狀況) : 일이 진행되어 가는 형편이나 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH, TÌNH HUỐNG, HOÀN CẢNH: Hình ảnh hay tình hình một việc nào đó đang được tiến hành.

신화 (神話) : 신이나 신 같은 존재에 대한 신비스러운 이야기. ☆☆ Danh từ
🌏 THẦN THOẠI: Chuyện thần bí về thần thánh hay nhân vật như thần thánh.

상하 (上下) : 위와 아래. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÊN DƯỚI: Trên và dưới.

소화 (消化) : 먹은 음식물을 뱃속에서 분해하여 영양분으로 흡수함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIÊU HÓA: Sự phân giải thức ăn đã ăn trong bụng rồi hấp thụ làm chất dinh dưỡng.

소형 (小型) : 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 작은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 LOẠI NHỎ, KIỂU NHỎ: Vật có hình dạng hay kích thước nhỏ trong số các vật cùng một loại.

손해 (損害) : 돈, 재산 등을 잃거나 정신적으로 해를 입음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THIỆT HẠI, SỰ TỔN THẤT: Việc mất mát tiền bạc, tài sản… hoặc chịu thiệt hại về mặt tinh thần.

실현 (實現) : 꿈이나 계획 등을 실제로 이룸. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THỰC HIỆN: Việc đạt được thực tế những điều như ước mơ hay kế hoạch.

사항 (事項) : 어떤 일이나 사실을 이루는 항목 또는 내용. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐIỀU KHOẢN, THÔNG TIN: Nội dung hay phần mục cấu thành nên sự thật hay sự việc nào đó.

사회 (社會) : 계층, 직업, 신분 등이 비슷한 사람들이 모여 이루는 집단. ☆☆ Danh từ
🌏 XÃ HỘI, CỘNG ĐỒNG: Tập hợp những người có giai cấp, nghề nghiệp, thân phận tương tự hợp lại, tạo thành.

선호 (選好) : 여럿 가운데서 어떤 것을 특별히 더 좋아함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ƯA THÍCH HƠN, SỰ SÍNH: Sự đặc biệt thích thú cái nào đó hơn trong một số cái.

식후 (食後) : 밥을 먹은 뒤. ☆☆ Danh từ
🌏 SAU KHI ĂN, SAU BỮA ĂN: Sau khi ăn cơm.

수학 (數學) : 수를 헤아리거나 공간을 측정하는 등의 수와 양에 관한 학문. ☆☆ Danh từ
🌏 TOÁN HỌC: Môn học liên quan đến số và lượng như đếm số hoặc đo đạc không gian v.v...

수행 (遂行) : 일을 생각하거나 계획한 대로 해냄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THÀNH, SỰ THỰC HIỆN: Sự làm việc theo suy nghĩ hoặc kế hoạch.

상호 (相互) : 짝을 이루거나 관계를 맺고 있는 이쪽과 저쪽 모두. Danh từ
🌏 SỰ TƯƠNG HỖ, SỰ QUA LẠI: Tất cả phía này và phía kia tạo thành mối quan hệ hay tạo thành cặp.

실화 (實話) : 실제로 있는 이야기. 또는 실제로 있었던 이야기. Danh từ
🌏 CHUYỆN THẬT, CHUYỆN CÓ THỰC: Câu chuyện có trong thực tế. Hoặc câu chuyện đã từng xảy ra trong thực tế.

심화 (深化) : 정도나 단계가 깊어짐. 또는 깊어지게 함. Danh từ
🌏 SỰ ĐÀO SÂU, SỰ CHUYÊN SÂU: Việc mức độ hoặc giai đoạn trở nên sâu. Hoặc việc làm cho trở nên sâu.

심히 (甚 히) : 정도가 지나치게. Phó từ
🌏 HẾT SỨC, QUÁ SỨC, QUÁ: Mức độ thái quá.

성화 (成火) : 일이 마음대로 되지 않아 답답하고 속이 탐. 또는 그런 상태. Danh từ
🌏 SỰ BỰC MÌNH, SỰ NÓNG LÒNG, TRẠNG THÁI NÓNG RUỘT: Sự bực bội và sốt ruột vì công việc không được như ý. Hoặc trạng thái như vậy.

수혈 (輸血) : 치료를 목적으로 건강한 사람의 피를 환자에게 옮겨 넣음. Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN MÁU: Sự lấy máu của người khỏe mạnh chuyển sang cho người bệnh với mục đích chữa bệnh.

신하 (臣下) : 임금을 섬기어 나랏일을 맡아서 하는 관리. Danh từ
🌏 HẠ THẦN: Quan lại phục dịch nhà vua và làm việc quốc gia.

성향 (性向) : 성질에 따른 경향. Danh từ
🌏 XU HƯỚNG, KHUYNH HƯỚNG: Khuynh hướng tùy vào tính chất.

살해 (殺害) : 사람을 죽임. Danh từ
🌏 SỰ SÁT HẠI: Việc giết người.

상향 (上向) : 위쪽을 향함. 또는 위쪽. Danh từ
🌏 SỰ HƯỚNG LÊN TRÊN, HƯỚNG TRÊN: Sự hướng lên phía trên. Hoặc phía trên.

상호 (相互) : 짝을 이루거나 관계를 맺고 있는 이쪽과 저쪽이 함께. Phó từ
🌏 TƯƠNG HỖ, QUA LẠI: Cả bên này và bên kia tạo nên một cặp hay kết mối quan hệ.

성형 (成形) : 어떤 물건의 일정한 형체를 만듦. Danh từ
🌏 SỰ TẠO HÌNH, SỰ NẶN HÌNH: Việc tạo hình thể nhất định của đồ vật nào đó.

수학 (受學) : 어떤 분야를 배워서 익힘. Danh từ
🌏 SỰ HỌC HỎI, SỰ NGHIÊN CỨU: Việc học và rồi thành thạo lĩnh vực nào đó.

실행 (實行) : 실제로 행함. Danh từ
🌏 SỰ TIẾN HÀNH, SỰ THỰC HIỆN: Sự tiến hành trong thực tế.

신형 (新型) : 이전과는 다른 새로운 종류나 모양. Danh từ
🌏 LOẠI HÌNH MỚI: Hình dáng hay chủng loại mới khác với trước đó.

심혈 (心血) : 심장의 피. Danh từ
🌏 MÁU TIM: Máu của tim.

사형 (死刑) : 죄인의 목숨을 끊음. 또는 그 형벌. Danh từ
🌏 SỰ TỬ HÌNH, SỰ HÀNH HÌNH: Việc cắt đứt mạng sống của tù nhân. Hoặc hình phạt như vậy.

사회 (司會) : 회의, 대회, 의식 등의 행사를 진행함. Danh từ
🌏 SỰ DẪN CHƯƠNG TRÌNH, SỰ ĐIỀU HÀNH CHƯƠNG TRÌNH: Việc tiến hành những sự kiện như hội nghị, đại hội, nghi thức...

선행 (先行) : 어떤 것보다 앞서가거나 앞에 있음. Danh từ
🌏 SỰ ĐI TRƯỚC, SỰ ĐI ĐẦU: Sự đi trước hay ở trước cái nào đó.

사후 (事後) : 일이 끝난 뒤. 또는 일을 끝낸 뒤. Danh từ
🌏 SAU KHI KẾT THÚC CÔNG VIỆC, VỀ SAU: Sau khi việc đã kết thúc. Hoặc sau khi kết thúc việc.

수험 (受驗) : 시험을 치름. Danh từ
🌏 SỰ DỰ THI, SỰ THI: Sự làm bài thi.

산하 (傘下) : 어떤 조직이나 세력에 속하여 그 영향이 미치는 범위. Danh từ
🌏 SỰ TRỰC THUỘC: Thuộc vào thế lực hay tổ chức nào đó và là phạm vi chịu ảnh hưởng đó.

선행 (善行) : 착하고 올바른 행동. Danh từ
🌏 VIỆC THIỆN, VIỆC TỐT: Hành động nhân từ và đúng đắn.

수해 (水害) : 장마나 홍수로 인한 피해. Danh từ
🌏 THIỆT HẠI MƯA LŨ: Sự tổn hại do mưa dài ngày hoặc lũ lụt.

수확 (收穫) : 심어서 가꾼 농작물을 거두어들임. 또는 거두어들인 농작물. Danh từ
🌏 SỰ THU HOẠCH, SẢN PHẨM THU HOẠCH: Sự thu gom nông sản đã trồng trọt canh tác. Hoặc nông sản đã được thu gom.

서향 (西向) : 서쪽으로 향함. 또는 서쪽 방향. Danh từ
🌏 HƯỚNG TÂY: Sự hướng về phía Tây. Hoặc phía Tây.

순환 (循環) : 어떤 행동이나 현상이 하나의 과정을 지나 다시 처음 자리로 돌아오는 것을 되풀이함. Danh từ
🌏 SỰ TUẦN HOÀN: Sự lặp đi lặp lại việc một hành động hay hiện tượng trải qua hết một quá trình rồi lại quay trở về vị trí ban đầu.


:
Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)