🌟 실화 (實話)

  Danh từ  

1. 실제로 있는 이야기. 또는 실제로 있었던 이야기.

1. CHUYỆN THẬT, CHUYỆN CÓ THỰC: Câu chuyện có trong thực tế. Hoặc câu chuyện đã từng xảy ra trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 충격 실화.
    Shock true story.
  • Google translate 실화 소설.
    A true story.
  • Google translate 실화를 바탕으로 하다.
    Based on a true story.
  • Google translate 실화를 소재로 하다.
    Make a subject of true stories.
  • Google translate 실화를 소재로 한 소설이 인기를 끌었다.
    A novel based on a true story became popular.
  • Google translate 이 영화는 십 년 전에 발생했던 실화를 바탕으로 만들어졌다.
    The film is based on a true story that occurred ten years ago.
  • Google translate 다리가 부러진 제비가 정말 은혜를 갚으러 돌아왔을까?
    A swallow with a broken leg really came back to repay her kindness?
    Google translate 그건 실화가 아니라 꾸며 낸 이야기야.
    It's not a true story, it's a fake story.

실화: true story; real-life story,じつわ【実話】,histoire vraie, histoire vécue,historia verdadera,قصة حقيقية,болсон явдал, үнэн түүх,chuyện thật, chuyện có thực,เรื่องจริง,kisah nyata,реальная история,真实故事,纪实,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실화 (실화)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19)