🌟 새해

☆☆☆   Danh từ  

1. 새로 시작되는 해.

1. NĂM MỚI: Một năm được bắt đầu mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새해 아침.
    New year's morning.
  • Google translate 새해 인사.
    New year's greetings.
  • Google translate 새해가 다가오다.
    New year is coming.
  • Google translate 새해가 오다.
    The new year comes.
  • Google translate 새해를 맞이하다.
    Welcome to the new year.
  • Google translate 나는 부모님께 새해 인사를 드렸다.
    I gave my parents a new year's greeting.
  • Google translate 새해가 되면 사람들은 저마다 한 해의 계획을 세웠다.
    Each man made a plan for the new year.
  • Google translate 2010년이 가고 드디어 새해 아침이 밝았네요.
    2010 is over and new year's morning is finally here.
    Google translate 그러게. 지수야, 새해 복 많이 받으렴.
    Yeah. jisoo, happy new year.
Từ đồng nghĩa 신년(新年): 새로 시작되는 해.
Từ tham khảo 묵은해: 새해에 상대하여, 지난해.

새해: new year,しんねん【新年】。しんしゅん【新春】,nouvelle année, nouvel an,año nuevo,السنة الجديدة,шинэ жил,năm mới,ปีใหม่,tahun baru,новый год,新年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새해 (새해)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  


🗣️ 새해 @ Giải nghĩa

🗣️ 새해 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208)