🌟 묵은해

Danh từ  

1. 새해에 상대하여, 지난해.

1. NĂM VỪA RỒI: Năm đã qua, tính theo năm mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 묵은해가 가다.
    The old year goes by.
  • Google translate 묵은해가 저물다.
    The old year is over.
  • Google translate 묵은해가 지나가다.
    The old year passes.
  • Google translate 묵은해를 기념하다.
    Celebrate the old year.
  • Google translate 묵은해를 보내다.
    Send an old year.
  • Google translate 묵은해를 털다.
    Shake off the old sun.
  • Google translate 묵은해가 지나고 새해가 돌아온다.
    The old year passes and the new year returns.
  • Google translate 동해안에서는 매년 십이월 말일에 묵은해를 보내고 새해를 맞이하는 행사가 열린다.
    Send the old year to the end of December each year in the donghae and to welcome the New Year events.
  • Google translate 드디어 새해 아침이야! 지나간 묵은해를 아쉬워하지 말고 새해 계획을 잘 세우자!
    It's finally new year's morning! let's not be sad about the old year and make good plans for the new year!
    Google translate 넌 한 살 더 먹는 게 뭐가 그리 좋아서 야단이니?
    What's so good about getting a year older?
Từ tham khảo 새해: 새로 시작되는 해.

묵은해: last year,きゅうねん・ふるとし【旧年】,année passée, an passé,año viejo, año pasado,سنة ماضية,өнгөрсөн жил,năm vừa rồi,ปีเก่า, ปีที่แล้ว, ปีก่อน,tahun lalu,старый год,去年,旧岁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묵은해 (무근해)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)