🌟 무역항 (貿易港)

Danh từ  

1. 다른 나라의 배가 드나들면서 물건을 사고팔 수 있도록 허가를 받은 항구.

1. CẢNG THƯƠNG MẠI, CẢNG MẬU DỊCH: Hải cảng mà tàu thuyền của nước khác được phép ghé vào để mua bán hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국제 무역항.
    International trade port.
  • Google translate 자유 무역항.
    Free trade port.
  • Google translate 주요 무역항.
    Major trading port.
  • Google translate 중계 무역항.
    A transit port.
  • Google translate 최대의 무역항.
    The largest trading port.
  • Google translate 중요한 무역항.
    An important trading port.
  • Google translate 무역항으로 개항하다.
    Open to a trading port.
  • Google translate 이 항구 도시는 각종 광물과 설탕 등을 해외로 수출하는 무역항으로 발전하였다.
    This port city has developed into a trade port for exporting various minerals and sugar abroad.
  • Google translate 한국 최대의 무역항은 어디입니까?
    What is the largest trading port in korea?
    Google translate 서울 다음으로 큰 도시인 부산입니다.
    Busan, the second largest city after seoul.

무역항: trade port,ぼうえきこう【貿易港】,port de commerce,puerto comercial,ميناء تجاري,гадаад худалдааны боомт,cảng thương mại, cảng mậu dịch,เมืองท่า, ท่าเรือการค้าระหว่างประเทศ,pelabuhan internasional, bandar internasional,торговая гавань,贸易港,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무역항 (무ː여캉)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Xem phim (105) Luật (42) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151)