🌟 생활화 (生活化)

  Danh từ  

1. 생활의 한 부분이나 습관이 됨. 또는 그렇게 되게 함.

1. SỰ ĐỜI SỐNG HOÁ: Việc trở thành tập quán hay một phần của cuộc sống. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보안의 생활화.
    Security's lifeization.
  • Google translate 안전띠의 생활화.
    The daily life of a seat belt.
  • Google translate 생활화 방안.
    Living shoes.
  • Google translate 생활화가 되다.
    Become a living.
  • Google translate 생활화를 하다.
    To make a living.
  • Google translate 생활화를 실천하다.
    Practice living shoes.
  • Google translate 생활화에 앞장서다.
    Take the lead in the daily life.
  • Google translate 인사의 생활화를 실천하는 것이 신입 사원의 기본 자세이다.
    It is the basic attitude of a new employee to practice the daily life of personnel.
  • Google translate 감기 바이러스가 빠른 속도로 퍼지자 손 씻기 생활화 캠페인이 펼쳐졌다.
    The rapid spread of the cold virus led to a hand-washing lifestyle campaign.
  • Google translate 새해 계획은 세웠니?
    Have you made any plans for the new year?
    Google translate 그럼, 올해에는 아침 운동 생활화를 목표로 열심히 건강을 챙길 거야.
    Well, this year, i'm going to take care of my health with the aim of making my morning workout routine.

생활화: habituation,せいかつか【生活化】,pratique habituelle, pratique courante,habituación,اعتياد,амьдралын хэвшил болох, амьдралын хэв маяг болгох,sự đời sống hoá,การทำให้...เป็นนิสัย, การทำให้...ติดเป็นนิสัย, การทำให้...เป็นส่วนหนึ่งของชีวิต,menjadi bagian dari hidup, mensosialisasikan,норма жизни,日常化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생활화 (생활화)
📚 Từ phái sinh: 생활화되다(生活化되다): 생활의 한 부분이나 습관이 되다. 생활화하다(生活化하다): 생활의 한 부분이나 습관이 되게 하다.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 생활화 (生活化) @ Giải nghĩa

🗣️ 생활화 (生活化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82)