🌟 생활화 (生活化)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생활화 (
생활화
)
📚 Từ phái sinh: • 생활화되다(生活化되다): 생활의 한 부분이나 습관이 되다. • 생활화하다(生活化하다): 생활의 한 부분이나 습관이 되게 하다.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 생활화 (生活化) @ Giải nghĩa
- 원불교 (圓佛敎) : 불교의 현대화, 생활화, 대중화를 주장하며 20세기 초에 새롭게 생긴 종교.
🗣️ 생활화 (生活化) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅎㅎ: Initial sound 생활화
-
ㅅㅎㅎ (
소홀히
)
: 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẨU THẢ, MỘT CÁCH HỜI HỢT, MỘT CÁCH CHỂNH MẢNG, MỘT CÁCH LƠ LÀ: Một cách thiếu chú ý hay thiếu chân thành do không coi trọng. -
ㅅㅎㅎ (
생활화
)
: 생활의 한 부분이나 습관이 됨. 또는 그렇게 되게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỜI SỐNG HOÁ: Việc trở thành tập quán hay một phần của cuộc sống. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy. -
ㅅㅎㅎ (
심호흡
)
: 배나 가슴으로 깊게 숨을 쉼.
Danh từ
🌏 SỰ HÔ HẤP SÂU: Việc thở sâu bằng ngực hoặc bụng. -
ㅅㅎㅎ (
소형화
)
: 사물의 크기가 작아짐. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ THU NHỎ, SỰ LÀM CHO NHỎ LẠI: Việc quy mô của sự vật hay công việc trở nên nhỏ lại. Hoặc việc làm như vậy. -
ㅅㅎㅎ (
사회학
)
: 사회의 모든 현상과 조직의 원리 등을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 XÃ HỘI HỌC: Ngành học nghiên cứu nguyên lý của cấu trúc và các hiện tượng xã hội. -
ㅅㅎㅎ (
사회화
)
: 인간이 사회의 한 구성원으로 생활할 수 있도록 사회적인 성격을 가지게 됨. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 (SỰ) XÃ HỘI HÓA: Sự trở nên có tính chất xã hội để con người với tư cách là một thành viên của xã hội có thể sinh hoạt. Hoặc việc như vậy. -
ㅅㅎㅎ (
생화학
)
: 생물체의 구조나 생명 현상 등을 화학적으로 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 SINH HOÁ HỌC: Ngành học nghiên cứu mang tính hoá học về cấu trúc hay hiện tượng đời sống của sinh vật thể.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17)