🌟 생활화하다 (生活化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생활화하다 (
생활화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 생활화(生活化): 생활의 한 부분이나 습관이 됨. 또는 그렇게 되게 함.
🗣️ 생활화하다 (生活化 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 근검을 생활화하다. [근검 (勤儉)]
- 근검절약을 생활화하다. [근검절약 (勤儉節約)]
- 검약을 생활화하다. [검약 (儉約)]
🌷 ㅅㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 생활화하다
-
ㅅㅎㅎㅎㄷ (
심호흡하다
)
: 배나 가슴으로 깊게 숨을 쉬다.
Động từ
🌏 HÔ HẤP SÂU: Thở sâu bằng bụng hay ngực. -
ㅅㅎㅎㅎㄷ (
생활화하다
)
: 생활의 한 부분이나 습관이 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐỜI SỐNG HOÁ: Làm cho trở thành tập quán hoặc một phần của cuộc sống. -
ㅅㅎㅎㅎㄷ (
소형화하다
)
: 일이나 사물의 규모가 작아지다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 THU NHỎ, LÀM NHỎ ĐI: Quy mô của công việc hay sự vật trở nên nhỏ. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅅㅎㅎㅎㄷ (
사회화하다
)
: 인간이 사회의 한 구성원으로 생활할 수 있도록 사회적인 성격을 가지게 되다. 또는 그런 성격을 가지게 하다.
Động từ
🌏 XÃ HỘI HÓA: Trở nên có tính chất xã hội để con người với tư cách là một thành viên của xã hội có thể sinh hoạt. Hoặc làm cho có tính chất như vậy.
• Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52)