🌟 생활화하다 (生活化 하다)

Động từ  

1. 생활의 한 부분이나 습관이 되게 하다.

1. ĐỜI SỐNG HOÁ: Làm cho trở thành tập quán hoặc một phần của cuộc sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나눔을 생활화하다.
    To make sharing a living.
  • Google translate 운동을 생활화하다.
    To make exercise a part of daily life.
  • Google translate 저축을 생활화하다.
    To make savings a living.
  • Google translate 절약을 생활화하다.
    To make saving a living.
  • Google translate 정직을 생활화하다.
    To make honesty a part of life.
  • Google translate 평소 걷기를 생활화한 그는 허약했던 몸도 건강해지고 삶의 활기를 되찾았다.
    Having made his usual walk a part of his life, he became healthier and refreshed his life.
  • Google translate 그녀는 물을 자주 먹는 습관을 생활화하다보니 피부도 맑아지고 몸매도 예뻐졌다.
    Her habit of drinking water frequently has made her skin clear and her body shape is beautiful.
  • Google translate 영어를 생활화하려면 어떻게 해야 하는데?
    What should i do to make english a part of my life?
    Google translate 쉬는 시간마다 영어 단어를 외우고 영어 방송을 보고 영어 일기를 쓰는 방법이 있겠지.
    There must be a way to memorize english words, watch english broadcasts, and write a diary in english every break.

생활화하다: habituate; make something a part of life,せいかつかさせる【生活化させる】,faire quelque chose quotidiennement, rendre quelque chose quotidien,acostumbrar,يتعوّد على,амьдралын хэвшил болгох,đời sống hoá,เปลี่ยนเป็น..., ทำ...ให้ติดเป็นนิสัย, ทำ...ให้เป็นนิสัย,membuat bagian dari hidup, mensosialisasikan,сделать нормой жизни,使生活化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생활화하다 (생활화하다)
📚 Từ phái sinh: 생활화(生活化): 생활의 한 부분이나 습관이 됨. 또는 그렇게 되게 함.

🗣️ 생활화하다 (生活化 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 생활화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52)