🌷 Initial sound: ㅅㅎㅎㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

심호흡하다 (深呼吸 하다) : 배나 가슴으로 깊게 숨을 쉬다. Động từ
🌏 HÔ HẤP SÂU: Thở sâu bằng bụng hay ngực.

생활화하다 (生活化 하다) : 생활의 한 부분이나 습관이 되게 하다. Động từ
🌏 ĐỜI SỐNG HOÁ: Làm cho trở thành tập quán hoặc một phần của cuộc sống.

소형화하다 (小形化 하다) : 일이나 사물의 규모가 작아지다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 THU NHỎ, LÀM NHỎ ĐI: Quy mô của công việc hay sự vật trở nên nhỏ. Hoặc làm cho như vậy.

사회화하다 (社會化 하다) : 인간이 사회의 한 구성원으로 생활할 수 있도록 사회적인 성격을 가지게 되다. 또는 그런 성격을 가지게 하다. Động từ
🌏 XÃ HỘI HÓA: Trở nên có tính chất xã hội để con người với tư cách là một thành viên của xã hội có thể sinh hoạt. Hoặc làm cho có tính chất như vậy.


:
So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43)