🌟 사회화하다 (社會化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사회화하다 (
사회화하다
) • 사회화하다 (사훼화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 사회화(社會化): 인간이 사회의 한 구성원으로 생활할 수 있도록 사회적인 성격을 가지게 …
🌷 ㅅㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 사회화하다
-
ㅅㅎㅎㅎㄷ (
심호흡하다
)
: 배나 가슴으로 깊게 숨을 쉬다.
Động từ
🌏 HÔ HẤP SÂU: Thở sâu bằng bụng hay ngực. -
ㅅㅎㅎㅎㄷ (
생활화하다
)
: 생활의 한 부분이나 습관이 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐỜI SỐNG HOÁ: Làm cho trở thành tập quán hoặc một phần của cuộc sống. -
ㅅㅎㅎㅎㄷ (
소형화하다
)
: 일이나 사물의 규모가 작아지다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 THU NHỎ, LÀM NHỎ ĐI: Quy mô của công việc hay sự vật trở nên nhỏ. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅅㅎㅎㅎㄷ (
사회화하다
)
: 인간이 사회의 한 구성원으로 생활할 수 있도록 사회적인 성격을 가지게 되다. 또는 그런 성격을 가지게 하다.
Động từ
🌏 XÃ HỘI HÓA: Trở nên có tính chất xã hội để con người với tư cách là một thành viên của xã hội có thể sinh hoạt. Hoặc làm cho có tính chất như vậy.
• Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81)