🌟 사회화 (社會化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사회화 (
사회화
) • 사회화 (사훼화
)
📚 Từ phái sinh: • 사회화되다(社會化되다): 인간이 사회의 한 구성원으로 생활할 수 있도록 사회적인 성격을 … • 사회화하다(社會化하다): 인간이 사회의 한 구성원으로 생활할 수 있도록 사회적인 성격을 …
🌷 ㅅㅎㅎ: Initial sound 사회화
-
ㅅㅎㅎ (
소홀히
)
: 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẨU THẢ, MỘT CÁCH HỜI HỢT, MỘT CÁCH CHỂNH MẢNG, MỘT CÁCH LƠ LÀ: Một cách thiếu chú ý hay thiếu chân thành do không coi trọng. -
ㅅㅎㅎ (
생활화
)
: 생활의 한 부분이나 습관이 됨. 또는 그렇게 되게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỜI SỐNG HOÁ: Việc trở thành tập quán hay một phần của cuộc sống. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy. -
ㅅㅎㅎ (
심호흡
)
: 배나 가슴으로 깊게 숨을 쉼.
Danh từ
🌏 SỰ HÔ HẤP SÂU: Việc thở sâu bằng ngực hoặc bụng. -
ㅅㅎㅎ (
소형화
)
: 사물의 크기가 작아짐. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ THU NHỎ, SỰ LÀM CHO NHỎ LẠI: Việc quy mô của sự vật hay công việc trở nên nhỏ lại. Hoặc việc làm như vậy. -
ㅅㅎㅎ (
사회학
)
: 사회의 모든 현상과 조직의 원리 등을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 XÃ HỘI HỌC: Ngành học nghiên cứu nguyên lý của cấu trúc và các hiện tượng xã hội. -
ㅅㅎㅎ (
사회화
)
: 인간이 사회의 한 구성원으로 생활할 수 있도록 사회적인 성격을 가지게 됨. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 (SỰ) XÃ HỘI HÓA: Sự trở nên có tính chất xã hội để con người với tư cách là một thành viên của xã hội có thể sinh hoạt. Hoặc việc như vậy. -
ㅅㅎㅎ (
생화학
)
: 생물체의 구조나 생명 현상 등을 화학적으로 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 SINH HOÁ HỌC: Ngành học nghiên cứu mang tính hoá học về cấu trúc hay hiện tượng đời sống của sinh vật thể.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53)