🌟 심호흡 (深呼吸)

Danh từ  

1. 배나 가슴으로 깊게 숨을 쉼.

1. SỰ HÔ HẤP SÂU: Việc thở sâu bằng ngực hoặc bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심호흡을 뱉다.
    Spit out deep breaths.
  • Google translate 심호흡을 하다.
    Take a deep breath.
  • Google translate 김 부장은 심호흡을 한 번 한 뒤 조심스럽게 사장실 문을 노크했다.
    Kim took a deep breath and carefully knocked on the door of the president's office.
  • Google translate 나는 흥분을 가라앉히기 위해 크게 심호흡을 하며 마음을 가다듬었다.
    I took a great deep breath to calm my excitement.
  • Google translate 아버지께서는 숲 속의 신선한 공기를 마시기 위해 크게 심호흡을 하셨다.
    Father took a deep breath to breathe the fresh air in the forest.

심호흡: deep breath; deep respiration,しんこきゅう【深呼吸】,respiration profonde,respiración profunda,تنفّس عميق,гүн амьсгал,sự hô hấp sâu,การหายใจลึก,napas dalam-dalam,глубокое дыхание,深呼吸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심호흡 (심ː호흡) 심호흡이 (심ː호흐비) 심호흡도 (심ː호흡또) 심호흡만 (심ː호흠만)
📚 Từ phái sinh: 심호흡하다(深呼吸하다): 배나 가슴으로 깊게 숨을 쉬다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10)