🌟 생화학 (生化學)

Danh từ  

1. 생물체의 구조나 생명 현상 등을 화학적으로 연구하는 학문.

1. SINH HOÁ HỌC: Ngành học nghiên cứu mang tính hoá học về cấu trúc hay hiện tượng đời sống của sinh vật thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생화학 강의.
    Biochemistry lecture.
  • Google translate 생화학 무기.
    Biochemical weapons.
  • Google translate 생화학 물질.
    Biochemical.
  • Google translate 생화학 분야.
    Biochemistry.
  • Google translate 생화학 실험.
    Biochemical experiments.
  • Google translate 생화학 테러.
    Biochemical terrorism.
  • Google translate 생화학이 발전하다.
    Biochemistry develops.
  • Google translate 생화학을 공부하다.
    Study biochemistry.
  • Google translate 생화학을 연구하다.
    Study biochemistry.
  • Google translate 연구자들이 생화학 학회에 참가하여 면역 체계에 대해 논의하였다.
    Researchers participated in the biochemistry conference to discuss the immune system.
  • Google translate 생화학 무기는 파괴력이 엄청나기 때문에 국제적으로 규약이 매우 심하다.
    Since biological and chemical weapons have enormous destructive power, they have very severe conventions internationally.
  • Google translate 생화학은 생물학과 화학의 두 영역을 결합한 학문으로 유기 화학에서 시작되었다.
    Biochemistry is a study that combines two areas of biology and chemistry, and began in organic chemistry.
  • Google translate 생화학 강의는 어떻게 진행되니?
    How does the biochemistry lecture proceed?
    Google translate 이번 생화학 수업은 실험 위주야.
    This biochemistry class is experiment-oriented.

생화학: biochemistry,せいかがく【生化学】。せいぶつかがく【生物化学】,biochimie,bioquímica,كيمياء حيوية,биохимийн ухаан,sinh hoá học,ชีวเคมี, วิชาชีวเคมี,studi biokimia,биохимия,生化学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생화학 (생화학) 생화학이 (생화하기) 생화학도 (생화학또) 생화학만 (생화항만)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191)